Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dịu dàng
|
tính từ
mềm mại, nhẹ nhàng
cử chỉ dịu dàng; ánh nhìn dịu dàng
Từ điển Việt - Pháp
dịu dàng
|
doux; tendre; câlin
douces paroles
voix tendre
air câlin